Luyện Vũ · Khí Kình 《炼武·气劲》 | ||||||||||
CHỈ SỐ | Tầng 0 | Tầng 1 | Tầng 2 | Tầng 3 | Tầng 4 | Tầng 5 | Tầng 6 | Tầng 7 | Tầng 8 | Tầng 9 |
Lực đạo | 6 | 7 | 15 | 23 | 47 | 82 | 105 | 155 | 208 | 308 |
Căn cốt | 1 | 7 | 15 | 35 | 59 | 105 | 140 | 164 | 217 | 303 |
Khí kình | 6 | 17 | 32 | 59 | 118 | 141 | 209 | 334 | 439 | 604 |
Động sát | 6 | 7 | 15 | 16 | 35 | 78 | 113 | 173 | 212 | |
Thân pháp | 1 | 7 | 15 | 23 | 53 | 99 | 111 | 125 | 193 | 307 |
Chính xác | 0.68% | 4.16% | 7.64% | 7.64% | 11.12% | 21.015% | ||||
Dẻo dai | ||||||||||
Đỡ đòn | ||||||||||
Giới hạn máu | ||||||||||
Bạo kích | 0.80% | 0.80% | 1.01% | 1.01% | 1.01% | 3.11% | 4.88% | 6.65% | 8.95% | |
Sát thương BK | 2.50% | 2.50% | 2.50% | 2.50% | 6.04% | 6.04% | 8.92% | 12.76% | ||
Ngoại công | 23 | 23 | 23 | 91 | 91 | |||||
Nội công | 6 | 6 | 6 | 14 | 18 | 18 | 34 | 62 | 109 | 117 |
Ngoại phòng | 282 | 282 | 282 | 282 | ||||||
Nội phòng | 18 | 18 | 74 | 74 | 74 | 74 | ||||
Tâm pháp phối hợp | Cùng Phong Hoa - Toái Ngọc《风华·玉碎》,Tăng 7% khí kình,11% Động sát Cùng Kim Qua《金戈》,Tăng 9% Khí kình , 10% căn cốt Cùng Tu la 《罗睺决》Tăng 8% Khí kình ,10% Lực đạo | |||||||||
Kỹ năng | Tăng 17% thuộc tính Khí Kình | |||||||||
Nguồn gốc | Đổi bằng đãng kiếm tệ | |||||||||
Thích hợp | Tâm pháp thông dụng trong PVP |
ĐÁ NÂNG CẤP TÂM PHÁP | ||||||
Tầng 0 lên 1 | ||||||
Tầng 1 lên 2 | 伤心小石·三 | |||||
Tầng 2 lên 3 | 恒赋圆石·三 | |||||
Tầng 3 lên 4 | 元气小石·三 | |||||
Tầng 4 lên 5 | 赋力圆石·三 | 恒慧圆石·四 | 恒敏圆石·四 | |||
Tầng 5 lên 6 | 敏慧圆石·四 | 赋力圆石·四 | 攻命小石·四 | |||
Tầng 6 lên 7 | 攻命小石·四 | 恒赋圆石·四 | 碎心小石·五 | 血制棱石·五 | ||
Tầng 7 lên 8 | 恒赋圆石·四 | 慧力圆石·四 | 恒慧圆石·四 | 碎心小石·五 | 碎心小石·五 | |
Tầng 8 lên 9 | 碎心小石·五 | 敏慧圆石·四 | 敏慧圆石·四 | 双全小石·五 | 双全小石·五 | 五蕴圆石·五 |
Full tầng 9 | 敏力圆石·五 | 恒慧圆石·五 | 会命小石·五 | 会命小石·五 | 恒敏圆石·五 | 伤命小石·五 |
Danh sách đá nâng TP dùng để tra cứu, copy để tìm mua, trường hợp tìm mua trong NPC đấu giá thì phải xoá 1-2 chữ cuối ( phẩm của đá ). Lưu ý check kỹ đá cần mua tránh mua nhầm
- Lượng ca - Nguồn Wuxia.com
Đăng nhận xét