CHỈ SỐ | Tầng 0 | Tầng 1 | Tầng 2 | Tầng 3 | Tầng 4 | Tầng 5 | Tầng 6 | Tầng 7 | Tầng 8 | Tầng 9 |
Lực đạo | 1 | 7 | 27 | 35 | 45 | 57 | 103 | 117 | 156 | |
Căn cốt | 16 | 22 | 37 | 52 | 89 | 112 | 197 | 247 | 316 | |
Khí kình | 6 | 12 | 20 | 35 | 72 | 115 | 166 | 203 | 272 | |
Động sát | 1 | 7 | 15 | 23 | 53 | 85 | 108 | 122 | 138 | |
Thân pháp | 6 | 12 | 32 | 40 | 79 | 91 | 103 | 117 | 156 | |
Dẻo dai | 7,14 % | |||||||||
Đỡ đòn | 3,84% | 3,84% | 7,92% | 7,92% | ||||||
Giới hạn máu | 230 | 434 | 793 | 1531 | 2200 | |||||
Ngoại công | 23 | 23 | 46 | |||||||
Nội công | 23 | 23 | 46 | |||||||
Ngoại phòng | 46 | 46 | 114 | 136 | 136 | |||||
Nội phòng | 46 | 46 | 114 | 136 | 136 | |||||
Tâm pháp phối hợp | Cùng [Trường Thiên]《长天》tương sinh, tăng 18% Thân Pháp. Cùng [Linh Tố]《灵素》tương sinh, tăng 10% Căn Cốt, 9% Thân Pháp. | |||||||||
Kỹ năng | Khứ Bệnh: Tăng lên khả năng chữa trị hiệu quả 15%. | |||||||||
Nguồn gốc | Mở rương minh hội, rương bang. | |||||||||
Thích hợp | Thích hợp với Thiên Hương. |
ĐÁ NÂNG CẤP TÂM PHÁP | ||||||
Tầng 0 lên 1 | 根骨圆石·二 | |||||
Tầng 1 lên 2 | 元气小石·二 | |||||
Tầng 2 lên 3 | 敏力圆石·三 | |||||
Tầng 3 lên 4 | 元气小石·三 | 制气棱石·三 | ||||
Tầng 4 lên 5 | 长久棱石·三 | 恒赋 圆石· 四 | 敏慧 圆石· 四 | |||
Tầng 5 lên 6 | 血守棱石·四 | 恒慧圆石· 四 | 双防棱石· 四 | |||
Tầng 6 lên 7 | 赋力圆石· 四 | 双全小石·四 | 恒赋圆石· 五 | 血防 棱石· 五 | ||
Tầng 7 lên 8 | 恒赋圆石·四 | 血防棱石· 四 | 血守 棱石· 四 | 碎心 小石· 五 | 血防 棱石· 五 | |
Tầng 8 lên 9 | 恒赋圆石·四 | 敏力圆石·四 | 双全小石·四 | 地势棱石·五 | 天行棱石·五 | 天行棱石·五 |
Danh sách đá nâng TP dùng để tra cứu, copy để tìm mua, trường hợp tìm mua trong NPC đấu giá thì phải xoá 1-2 chữ cuối ( phẩm của đá ). Lưu ý check kỹ đá cần mua tránh mua nhầm
- Lượng ca - Nguồn Wuxia.com
Đăng nhận xét