Thối Hỏa · Lưu Độc《淬火·流毒》
CHỈ SỐ | Tầng 0 | Tầng 1 | Tầng 2 | Tầng 3 | Tầng 4 | Tầng 5 | Tầng 6 | Tầng 7 | Tầng 8 | Tầng 9 |
Lực đạo | 1 | 7 | 15 | 16 | 26 | 58 | 104 | 141 | 195 | 196 |
Căn cốt | 6 | 17 | 25 | 33 | 43 | 55 | 101 | 143 | 197 | 198 |
Khí kình | 1 | 7 | 15 | 23 | 51 | 63 | 98 | 140 | 171 | 172 |
Động sát | 6 | 12 | 20 | 35 | 72 | 95 | 169 | 219 | 288 | 306 |
Thân pháp | 6 | 12 | 27 | 63 | 90 | 144 | 195 | 294 | 378 | 413 |
Chính xác | 0,525% | 3,765% | 7,245% | 8,070% | 9,045% | 23,650% | 23,650% | |||
Dẻo dai | ||||||||||
Đỡ đòn | ||||||||||
Giới hạn máu | ||||||||||
Bạo kích | 0,150% | 0,150% | 0,150% | 1,470% | 1,470% | 3,240% | 5,010% | 9,250% | 9,250% | |
Sát thương BK | 3,100% | 6,500% | 7,160% | 7,820% | 8,600% | 11,480% | 11,480% | 11,480% | ||
Ngoại công | 17 | 17 | 63 | 63 | 86 | 154 | 154 | 154 | ||
Nội công | 4 | 4 | 4 | 4 | 8 | 19 | 35 | 57 | 57 | 70 |
Ngoại phòng | ||||||||||
Nội phòng | ||||||||||
Tâm pháp phối hợp | ||||||||||
Kỹ năng | Cường hóa phi tiêu, khiến cho mục tiêu trúng độc và giảm khí huyết, giảm hồi máu trong thời gian dài | |||||||||
Nguồn gốc | Đổi mảnh TP | |||||||||
Thích hợp | Tâm pháp thông dụng trong PVP. |
ĐÁ NÂNG CẤP TÂM PHÁP | ||||||
Tầng 0 lên 1 | 元气小石·二 | |||||
Tầng 1 lên 2 | 根骨圆石·二 | |||||
Tầng 2 lên 3 | 天攻小石·三 | |||||
Tầng 3 lên 4 | 身法圆石·三 | 伤心小石·三 | ||||
Tầng 4 lên 5 | 伤心小石·三 | 恒慧圆石·四 | 会命小石·四 | |||
Tầng 5 lên 6 | 敏力圆石·四 | 双全小石·四 | 攻命小石·四 | |||
Tầng 6 lên 7 | 赋力圆石·四 | 恒慧圆石·四 | 碎心小石·五 | 敏慧圆·五 | ||
Tầng 7 lên 8 | 敏慧圆石·四 | 敏力圆石·四 | 双全小石·四 | 碎心小石·五 | 碎心小石·五 | |
Tầng 8 lên 9 | 敏慧圆石·四 | 赋力圆石·四 | 伤命小石·四 | 会命小石·五 | 会命小石·五 | 攻心小石·五 |
Danh sách đá nâng TP dùng để tra cứu, copy để tìm mua, trường hợp tìm mua trong NPC đấu giá thì phải xoá 1-2 chữ cuối ( phẩm của đá ). Lưu ý check kỹ đá cần mua tránh mua nhầm
- Lượng ca - Nguồn Wuxia.com
Đăng nhận xét