Posted by
Bạch Thiên
on
tháng 10 26, 2017
in
TÂM PHÁP
|
Sát Bồ Đề《杀菩提》 |
CHỈ SỐ | Tầng 0 | Tầng 1 | Tầng 2 | Tầng 3 | Tầng 4 | Tầng 5 | Tầng 6 | Tầng 7 | Tầng 8 | Tầng 9 |
Lực đạo | 6 | 12 | 32 | 40 | 59 | 71 | 83 | 120 | 188 | 190 |
Căn cốt | 6 | 12 | 32 | 47 | 84 | 107 | 153 | 229 | 327 | 397 |
Khí kình | 1 | 2 | 10 | 11 | 39 | 51 | 86 | 123 | 191 | 193 |
Động sát | 1 | 7 | 15 | 23 | 24 | 36 | 87 | 137 | 190 | 223 |
Thân pháp | 6 | 12 | 20 | 35 | 54 | 77 | 128 | 168 | 259 | 343 |
Chính xác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dẻo dai | 1,120% | 1,270% | 1,270% | 2,590% | 4,730% | 4,730% | 7,250% | 7,250% | 12,370% | 15.64% |
Đỡ đòn |
|
|
| 3,000% | 6,840% | 10,680% | 10,680% | 14,760% | 20,560% | 20,560% |
Giới hạn máu |
| 120 | 169 | 448 | 741 | 1303 | 2044 | 2836 | 2836 | 3698 |
Bạo kích |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sát thương BK |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại công |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội công |
|
|
|
|
| 87 | 115 | 171 | 294 |
|
Ngoại phòng |
|
|
|
|
| 46 | 92 | 148 | 225 |
|
Nội phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tâm pháp phối hợp | Cùng [Cửu Anh《九婴》] tương sinh, tăng 10% Căn Cốt, 7% Thân Pháp; Cùng [Trường Thiên《长天》] tương sinh, tăng 7% Căn Cốt, 10% Thân Pháp. |
Kỹ năng | Khi khí huyết của mình thấp hơn 50%, sát thương của đối thủ giảm xuống 10% |
Nguồn gốc | Đổi mảnh tâm pháp đổi |
Thích hợp | Dùng khi PVP, thích hợp với mọi môn phái |
ĐÁ NÂNG CẤP TÂM PHÁP |
Tầng 0 lên 1 | 强韧棱石·二 |
|
|
|
|
|
Tầng 1 lên 2 | 长久棱石·二 |
|
|
|
|
|
Tầng 2 lên 3 | 赋力圆石·三 |
|
|
|
|
|
Tầng 3 lên 4 | 长久棱石·三 | 韧守棱石·三 |
|
|
|
|
Tầng 4 lên 5 | 长久棱石·三 | 恒赋圆石·四 | 韧守棱石·四 |
|
|
|
Tầng 5 lên 6 | 血防棱石·四 | 血守棱石·四 | 双防棱石·四 |
|
|
|
Tầng 6 lên 7 | 恒赋圆石·四 | 血制棱石·四 | 敏慧圆石·五 | 天行棱石·五 |
|
|
Tầng 7 lên 8 | 赋力圆石·四 | 恒慧圆石·四 | 血守棱石·四 | 血守棱石·四 | 血制棱石·五 |
|
Tầng 8 lên 9 | 恒赋圆石·四 | 敏力圆石·四 | 敏慧圆石·四 | 地势棱石·五 | 韧守棱石·五 | 五蕴圆石·五 |
|
|
|
|
|
|
|
Danh sách đá nâng TP dùng để tra cứu, copy để tìm mua, trường hợp tìm mua trong NPC đấu giá thì phải xoá 1-2 chữ cuối ( phẩm của đá ). Lưu ý check kỹ đá cần mua tránh mua nhầm
- Lượng ca - Nguồn Wuxia.com
Đăng nhận xét