Liệp Phong - Trầm Chu《猎风·沉舟》 | ||||||||||
CHỈ SỐ | Tầng 0 | Tầng 1 | Tầng 2 | Tầng 3 | Tầng 4 | Tầng 5 | Tầng 6 | Tầng 7 | Tầng 8 | Tầng 9 |
Lực đạo | 1 | 7 | 22 | 51 | 90 | 133 | 190 | 322 | 420 | |
Căn cốt | 6 | 12 | 20 | 49 | 88 | 131 | 182 | 260 | 320 | |
Khí kình | 6 | 12 | 32 | 40 | 50 | 62 | 113 | 140 | 185 | |
Động sát | 1 | 7 | 15 | 23 | 51 | 63 | 109 | 151 | 196 | |
Thân pháp | 16 | 22 | 42 | 43 | 71 | 83 | 106 | 133 | 201 | |
Chính xác | 3,240% | 3,240% | 10,200% | 13,680% | ||||||
Dẻo dai | ||||||||||
Đỡ đòn | ||||||||||
Giới hạn máu | ||||||||||
Bạo kích | 1,650% | 3,420% | 3,420% | 6,980% | ||||||
Sát thương BK | 3,100% | 3,100% | 3,760% | 3,760% | 6,640% | 6,640% | ||||
Ngoại công | 16 | 16 | 16 | 16 | 39 | 72 | 72 | 154 | ||
Nội công | 5 | 5 | 8 | 12 | 23 | 45 | 45 | 69 | ||
Ngoại phòng | ||||||||||
Nội phòng | ||||||||||
Tâm pháp phối hợp | Cùng [La Hầu Quyết《罗睺诀》]tương sinh, tăng 8% Lực Đạo, 12% Khí Kình; Cùng [Vô Sinh《无生》]tương sinh, tăng 19% Lực Đạo, 9% Động Sát | |||||||||
Kỹ năng | Khí huyết càng thấp, tổn thương lên mục tiêu càng cao. | |||||||||
Nguồn gốc | Đào bảo, ám sát, đôỉ mảnh TP | |||||||||
Thích hợp | Thích hợp với Thần Uy, Thần Đao |
ĐÁ NÂNG CẤP TÂM PHÁP | ||||||
Tầng 0 lên 1 | 身法圆石·二 | |||||
Tầng 1 lên 2 | 元气小石·二 | |||||
Tầng 2 lên 3 | 恒敏圆石·三 | |||||
Tầng 3 lên 4 | 赋力圆石·三 | 伤心小石·三 | ||||
Tầng 4 lên 5 | 天攻小石·三 | 敏慧圆石·四 | 赋力圆石·四 | |||
Tầng 5 lên 6 | 会命小石·四 | 赋力圆石·四 | 双全小石·四 | |||
Tầng 6 lên 7 | 慧力圆石·四 | 双全小石·四 | 恒赋圆石·五 | 碎心小石·五 | ||
Tầng 7 lên 8 | 攻命小石·四 | 赋力圆石·四 | 伤命小石·四 | 慧力圆石·五 | 赋力圆石·五 | |
Tầng 8 lên 9 | 双全小石·四 | 会命小石·四 | 敏力圆石·四 | 双全小石·五 | 攻心小石·五 | 五蕴圆石·五 |
Danh sách đá nâng TP dùng để tra cứu, copy để tìm mua, trường hợp tìm mua trong NPC đấu giá thì phải xoá 1-2 chữ cuối ( phẩm của đá ). Lưu ý check kỹ đá cần mua tránh mua nhầm
- Lượng ca - Nguồn Wuxia.com
Đăng nhận xét