Phong Hoa - Toái Ngọc《风华·玉碎》 | ||||||||||
CHỈ SỐ | Tầng 0 | Tầng 1 | Tầng 2 | Tầng 3 | Tầng 4 | Tầng 5 | Tầng 6 | Tầng 7 | Tầng 8 | Tầng 9 |
Lực đạo | 1 | 7 | 15 | 23 | 33 | 56 | 116 | 130 | 161 | |
Căn cốt | 1 | 7 | 15 | 23 | 49 | 61 | 121 | 161 | 222 | |
Khí kình | 16 | 22 | 37 | 52 | 87 | 130 | 212 | 311 | 395 | |
Động sát | 6 | 12 | 20 | 35 | 72 | 84 | 155 | 215 | 307 | |
Thân pháp | 1 | 7 | 15 | 23 | 51 | 94 | 120 | 147 | 186 | |
Chính xác | 3,915% | 10,875% | 10,875% | 14,355% | 22,835% | |||||
Dẻo dai | 1,120% | 1,120% | 3,080% | 3,080% | 3,080% | 3,080% | 3,080% | 3,080% | ||
Đỡ đòn | ||||||||||
Giới hạn máu | ||||||||||
Bạo kích | 1,320% | 3,090% | 4,860% | 8,400% | 12,640% | |||||
Sát thương BK | 2,880% | 5,760% | ||||||||
Ngoại công | 14 | 14 | 37 | 37 | 37 | 105 | ||||
Nội công | 2 | 2 | 4 | 14 | 18 | 18 | 29 | 51 | 64 | |
Ngoại phòng | ||||||||||
Nội phòng | ||||||||||
Tâm pháp phối hợp | Cùng [Trường Thiên《长天》] tương sinh, tăng 11% Lực Đạo, 8% Động Sát. Cùng [Cửu Anh《九婴》] tương sinh, tăng 16% Căn Cốt. | |||||||||
Kỹ năng | Gia tăng 200 nội công công kích | |||||||||
Nguồn gốc | Phó bản 81 | |||||||||
Thích hợp | Thích hợp với những phái có thuộc tính chủ đạo là Khí Kình. |
ĐÁ NÂNG CẤP TÂM PHÁP | ||||||
Tầng 0 lên 1 | 气劲圆石·二 | |||||
Tầng 1 lên 2 | 强韧棱石·二 | |||||
Tầng 2 lên 3 | 元气小石·三 | |||||
Tầng 3 lên 4 | 元气小石·三 | 双全小石·三 | ||||
Tầng 4 lên 5 | 敏慧圆石·四 | 恒赋圆石·三 | 会命小石·四 | |||
Tầng 5 lên 6 | 会命小石·四 | 会命小石·四 | 攻命小石·四 | |||
Tầng 6 lên 7 | 赋力圆石·四 | 恒慧圆石·四 | 碎心小石·五 | 伤命小石·四 | ||
Tầng 7 lên 8 | 伤命小石·四 | 恒慧圆石·四 | 恒慧圆石·四 | 碎心小石·五 | 碎心小石·五 | |
Tầng 8 lên 9 | 碎心小石·五 | 敏慧圆石·四 | 恒慧圆石·四 | 恒慧圆石·四 | 攻心小石·五 | 会命小石·五 |
Danh sách đá nâng TP dùng để tra cứu, copy để tìm mua, trường hợp tìm mua trong NPC đấu giá thì phải xoá 1-2 chữ cuối ( phẩm của đá ). Lưu ý check kỹ đá cần mua tránh mua nhầm
- Lượng ca - Nguồn Wuxia.com
- Lượng ca - Nguồn Wuxia.com
Đăng nhận xét